Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô tuyến
[vô tuyến]
|
wireless; radio
Wireless technology/network
Radio frequency
To be in radio communication with somebody; To communicate with somebody by radio
Chuyên ngành Việt - Anh
vô tuyến
[vô tuyến]
|
Kỹ thuật
wireless
Toán học
wireless
Từ điển Việt - Việt
vô tuyến
|
danh từ
Tivi.
Cửa hàng bán vô tuyến.